STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00808 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/09/2024 | 59 |
2 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00813 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/09/2024 | 59 |
3 | Đặng Thị Hiền | | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 59 |
4 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00803 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2024 | 59 |
5 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00792 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 24/09/2024 | 59 |
6 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00898 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 24/09/2024 | 59 |
7 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01718 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/09/2024 | 59 |
8 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02618 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 59 |
9 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02633 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/09/2024 | 59 |
10 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02624 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2024 | 59 |
11 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-03600 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn. | 24/09/2024 | 59 |
12 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02619 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/09/2024 | 59 |
13 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01813 | Toán 1/2 | Hà Huy Khoái | 24/09/2024 | 59 |
14 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01808 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2024 | 59 |
15 | Đặng Viết Cường | | SGKC-02320 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2024 | 72 |
16 | Đặng Viết Cường | | SNV-00877 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 72 |
17 | Đặng Viết Cường | | SGKC-02631 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 16 |
18 | Đặng Viết Cường | | SGKC-02584 | GIÓA DỤC THỂ CHẤT 2 | NGYỄN DUY QUYẾT | 06/11/2024 | 16 |
19 | Đặng Viết Cường | | SGKC-02208 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 06/11/2024 | 16 |
20 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02654 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 17/10/2024 | 36 |
21 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02659 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 17/10/2024 | 36 |
22 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02689 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 17/10/2024 | 36 |
23 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02680 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 17/10/2024 | 36 |
24 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02218 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 16/09/2024 | 67 |
25 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00790 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 77 |
26 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02639 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 77 |
27 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02620 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 77 |
28 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02637 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 77 |
29 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02567 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 77 |
30 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01746 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
31 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01838 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
32 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01803 | Tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
33 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01814 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 77 |
34 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01852 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 77 |
35 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01722 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 77 |
36 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01810 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 77 |
37 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00895 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 77 |
38 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 77 |
39 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00812 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
40 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02514 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/08/2024 | 104 |
41 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02845 | ÂM NHẠC 4 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 10/08/2024 | 104 |
42 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02861 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
43 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02533 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/08/2024 | 104 |
44 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02880 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
45 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02866 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
46 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02766 | VỞ TH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/08/2024 | 104 |
47 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02887 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 10/08/2024 | 104 |
48 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02828 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/08/2024 | 104 |
49 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02737 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 10/08/2024 | 104 |
50 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02720 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4 | PHƯƠNG NGA | 10/08/2024 | 104 |
51 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02890 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/2 | PHƯƠNG NGA | 10/08/2024 | 104 |
52 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02748 | VỞ BÀI TẬP CÔNG NGHỆ 4 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 10/08/2024 | 104 |
53 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02778 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
54 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02449 | TIẾNG ANH 4- SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
55 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02873 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
56 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02488 | VỞ BÀI TẬP ĐỌA ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/08/2024 | 104 |
57 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02745 | VỞ BÀI TẬP MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 10/08/2024 | 104 |
58 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02821 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 10/08/2024 | 104 |
59 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02813 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/08/2024 | 104 |
60 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02461 | TIẾNG ANH 4/2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
61 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02797 | TIẾNG ANH 4/1 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
62 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02526 | VỎE BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/08/2024 | 104 |
63 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02494 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/08/2024 | 104 |
64 | Dương Thị Toan | | SGKC-02445 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
65 | Dương Thị Toan | | SGKC-02881 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
66 | Dương Thị Toan | | SGKC-02917 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 64 |
67 | Dương Thị Toan | | SGKC-02910 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 64 |
68 | Dương Thị Toan | | SGKC-03036 | VBT Toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 64 |
69 | Dương Thị Toan | | SGKC-03001 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 64 |
70 | Dương Thị Toan | | STKC-02579 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2024 | 64 |
71 | Dương Thị Toan | | SGKC-02872 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
72 | Dương Thị Toan | | SGKC-02729 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT TẬP 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 77 |
73 | Dương Thị Toan | | SGKC-02495 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 77 |
74 | Dương Thị Toan | | SGKC-02441 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
75 | Dương Thị Toan | | SGKC-02468 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 06/09/2024 | 77 |
76 | Dương Thị Toan | | SGKC-02436 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 06/09/2024 | 77 |
77 | Dương Thị Toan | | SGKC-02492 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 77 |
78 | Dương Thị Toan | | SGKC-02534 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 77 |
79 | Dương Thị Toan | | SGKC-02430 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 77 |
80 | Dương Thị Toan | | SGKC-02529 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 77 |
81 | Dương Thị Toan | | SGKC-02486 | VỞ BÀI TẬP ĐỌA ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 77 |
82 | Dương Thị Toan | | SGKC-02471 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 77 |
83 | Dương Thị Toan | | SNV-01124 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 77 |
84 | Dương Thị Toan | | SNV-00994 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
85 | Dương Thị Toan | | SNV-01001 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
86 | Dương Thị Toan | | SNV-01128 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 77 |
87 | Dương Thị Toan | | SGKC-03297 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/10/2024 | 50 |
88 | Dương Thị Toan | | SGKC-03301 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 03/10/2024 | 50 |
89 | Dương Thị Toan | | SGKC-03314 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 03/10/2024 | 50 |
90 | Dương Thị Toan | | SGKC-03307 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 03/10/2024 | 50 |
91 | Dương Thị Toan | | SNV-01302 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 03/10/2024 | 50 |
92 | Dương Thị Toan | | SNV-01299 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 03/10/2024 | 50 |
93 | Dương Thị Toan | | SGKC-03051 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/11/2024 | 8 |
94 | Dương Thị Toan | | SGKC-02357 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/11/2024 | 8 |
95 | Dương Thị Toan | | STKC-00197 | Vở bài tập Toán nâng cao 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/11/2024 | 8 |
96 | Dương Thị Toan | | STKC-00195 | Vở bài tập Toán nâng cao 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 14/11/2024 | 8 |
97 | Dương Thị Toan | | STKC-02644 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 14/11/2024 | 8 |
98 | Dương Thị Toan | | STKC-02950 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 14/11/2024 | 8 |
99 | Hoàng Kiên Chung | | SNV-00945 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2024 | 39 |
100 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02109 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 06/09/2024 | 77 |
101 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02183 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 77 |
102 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02700 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
103 | Lê Thị Lương | | SGKC-03282 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 29/08/2024 | 85 |
104 | Lê Thị Lương | | SGKC-03279 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 85 |
105 | Lê Thị Lương | | SNV-01250 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
106 | Lê Thị Lương | | SNV-01244 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 28/08/2024 | 86 |
107 | Lê Thị Lương | | SGKC-03021 | VBT Tiếng Việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 86 |
108 | Lê Thị Lương | | SGKC-03031 | VBT Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 86 |
109 | Lê Thị Lương | | SGKC-03037 | VBT Toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 86 |
110 | Lê Thị Lương | | SGKC-02999 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 86 |
111 | Lê Thị Lương | | SGKC-03005 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 86 |
112 | Lê Thị Lương | | SGKC-02938 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
113 | Lê Thị Lương | | SGKC-02928 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 86 |
114 | Lê Thị Lương | | SGKC-02976 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
115 | Lê Thị Lương | | SGKC-03261 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
116 | Lê Thị Lương | | SGKC-02972 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
117 | Lê Thị Lương | | SGKC-02913 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
118 | Lê Thị Lương | | SGKC-02905 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
119 | Lê Thị Lương | | SGKC-02911 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
120 | Lê Thị Lương | | SNV-01174 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
121 | Lê Thị Lương | | SNV-01211 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
122 | Lê Thị Lương | | SNV-01157 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 86 |
123 | Lê Thị Lương | | SNV-01164 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 86 |
124 | Lê Thị Lương | | STN-00348 | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | VŨ HẰNG | 12/11/2024 | 10 |
125 | Lê Thị Lương | | STN-00652 | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN | TRƯƠNG CẦN | 12/11/2024 | 10 |
126 | Lê Thị Lương | | STN-00660 | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN | TRƯƠNG CẦN | 12/11/2024 | 10 |
127 | Lê Thị Lương | | STN-00175 | Những nàng công chúa xinh đẹp | THANH HUYỀN | 12/11/2024 | 10 |
128 | Lê Thị Lương | | STN-00658 | NHẬT KÍ TRƯỞNG THÀNH CỦA NHỮNG ĐỨA TRẺ NGOAN | TRƯƠNG CẦN | 12/11/2024 | 10 |
129 | Lê Thị Mai | | SGKC-02576 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2024 | 79 |
130 | Lê Thị Mai | | SGKC-02359 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 79 |
131 | Lê Thị Mai | | SGKC-02353 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 79 |
132 | Lê Thị Mai | | SGKC-02341 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |
133 | Lê Thị Mai | | SGKC-02348 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |
134 | Lê Thị Mai | | SGKC-02403 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 79 |
135 | Lê Thị Mai | | SGKC-02375 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2024 | 79 |
136 | Lê Thị Mai | | SGKC-02380 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2024 | 79 |
137 | Lê Thị Mai | | SGKC-02368 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/2 | LÊ ANH VINH | 04/09/2024 | 79 |
138 | Lê Thị Mai | | SGKC-02384 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 04/09/2024 | 79 |
139 | Lê Thị Mai | | SNV-00891 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 04/09/2024 | 79 |
140 | Lê Thị Mai | | SNV-00889 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2024 | 79 |
141 | Lê Thị Mai | | SNV-00863 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 79 |
142 | Lê Thị Mai | | SNV-00867 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2024 | 79 |
143 | Lê Văn Đương | | SGKC-02931 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 84 |
144 | Lê Văn Đương | | SGKC-03281 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 84 |
145 | Lê Văn Đương | | SGKC-03280 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 84 |
146 | Lê Văn Đương | | SGKC-02940 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 30/08/2024 | 84 |
147 | Lê Văn Đương | | SGKC-02914 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 84 |
148 | Lê Văn Đương | | SGKC-02908 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 84 |
149 | Lê Văn Đương | | SGKC-03025 | VBT Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 30/08/2024 | 84 |
150 | Lê Văn Đương | | SGKC-03000 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 30/08/2024 | 84 |
151 | Lê Văn Đương | | SGKC-02979 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 84 |
152 | Lê Văn Đương | | SGKC-03262 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 84 |
153 | Lê Văn Đương | | SNV-01224 | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 84 |
154 | Lê Văn Đương | | SNV-01209 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 84 |
155 | Lê Văn Đương | | SNV-01251 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 84 |
156 | Lê Văn Đương | | SNV-01158 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 84 |
157 | Lê Văn Đương | | SNV-01169 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 84 |
158 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-258.06 | Toán tuổi thơ T10 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
159 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-258.07 | Toán tuổi thơ T10 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
160 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-258.08 | Toán tuổi thơ T10 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
161 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-258.09 | Toán tuổi thơ T10 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
162 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-258.05 | Toán tuổi thơ T10 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
163 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-259.05 | Toán tuổi thơ T11 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
164 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-259.06 | Toán tuổi thơ T11 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
165 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-259.07 | Toán tuổi thơ T11 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
166 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-259.08 | Toán tuổi thơ T11 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
167 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-259.09 | Toán tuổi thơ T11 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
168 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-260.05 | Toán tuổi thơ T12 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
169 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-260.06 | Toán tuổi thơ T12 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
170 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-260.07 | Toán tuổi thơ T12 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
171 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-260.08 | Toán tuổi thơ T12 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
172 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-260.09 | Toán tuổi thơ T12 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
173 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.21 | Toán tuổi thơ số 223 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
174 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.22 | Toán tuổi thơ số 223 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
175 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.11 | Toán tuổi thơ số 218 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
176 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.12 | Toán tuổi thơ số 218 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
177 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.17 | Toán tuổi thơ số 222 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
178 | Ngô Thị Quỳnh Giang | 5 C | TTUT-218.16 | Toán tuổi thơ số 222 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
179 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00350 | Shin- Cậu bé bút chì/ 33 | ĐỖ THỊ CHÂM | 11/11/2024 | 11 |
180 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00351 | Shin- Cậu bé bút chì/ 42 | HÀ THỦY | 11/11/2024 | 11 |
181 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00353 | DoRaEMoN | FUKJIKO.F.FUJIO | 11/11/2024 | 11 |
182 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00354 | 365 chuyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN THU HƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
183 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00355 | Dragon Ball/ 7 viên ngọc rồng/ 13 | AKIRA TORIYAMA | 11/11/2024 | 11 |
184 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00356 | Truyện kể trước khi ngủ | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 11/11/2024 | 11 |
185 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00357 | Shin- Cậu bé bút chì/ 72 | HÀ THỦY | 11/11/2024 | 11 |
186 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00358 | DoRaEMoN | FUJIKO F FUJIO | 11/11/2024 | 11 |
187 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00359 | BUBU tham ăn | NGUYỄN MINH NHỰT | 11/11/2024 | 11 |
188 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00360 | Qủa Bầu Tiên | QUỐC VIỆT | 11/11/2024 | 11 |
189 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00361 | Bầy Thiên Nga | TRIẾT GIANG | 11/11/2024 | 11 |
190 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00362 | Cô bé lọ lem | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
191 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00364 | Thỏ Mưu Trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
192 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00365 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
193 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00366 | Cô bé quàng khăn đỏ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
194 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00367 | Cáo và dê | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
195 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00368 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
196 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00369 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
197 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00370 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
198 | Nguyễn Khánh Trang | 3 B | STN-00371 | INU-YASHA/ 40 đàn chuột sinh sôi | TUYẾT NHUNG | 11/11/2024 | 11 |
199 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-200.05 | Toán tuổi thơ/200 | VŨ KIM THỦY | 13/11/2024 | 9 |
200 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-200.06 | Toán tuổi thơ/200 | VŨ KIM THỦY | 13/11/2024 | 9 |
201 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-200.07 | Toán tuổi thơ/200 | VŨ KIM THỦY | 13/11/2024 | 9 |
202 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-254.20 | Toán tuổi thơ số 273 + 274/ 9 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
203 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-254.19 | Toán tuổi thơ số 273 + 274/ 9 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
204 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-254.18 | Toán tuổi thơ số 273 + 274/ 9 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
205 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-254.17 | Toán tuổi thơ số 273 + 274/ 9 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
206 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-254.16 | Toán tuổi thơ số 273 + 274/ 9 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
207 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-253.01 | Toán tuổi thơ số 268 + 269/ 2 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
208 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-253.02 | Toán tuổi thơ số 268 + 269/ 2 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
209 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-253.03 | Toán tuổi thơ số 268 + 269/ 2 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
210 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-253.04 | Toán tuổi thơ số 268 + 269/ 2 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
211 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-253.05 | Toán tuổi thơ số 268 + 269/ 2 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
212 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-252.01 | Toán tuổi thơ số 267/1 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
213 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-252.02 | Toán tuổi thơ số 267/1 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
214 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-252.03 | Toán tuổi thơ số 267/1 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
215 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-252.04 | Toán tuổi thơ số 267/1 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
216 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-252.05 | Toán tuổi thơ số 267/1 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
217 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-251.01 | Toán tuổi thơ số 266/12 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
218 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-251.02 | Toán tuổi thơ số 266/12 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
219 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-251.03 | Toán tuổi thơ số 266/12 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
220 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-251.04 | Toán tuổi thơ số 266/12 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
221 | Nguyễn Quỳnh Anh | 5 A | TTUT-251.05 | Toán tuổi thơ số 266/12 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
222 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02982 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 03/09/2024 | 80 |
223 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03299 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 71 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03310 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 12/09/2024 | 71 |
225 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03233 | Giúp em học Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2024 | 58 |
226 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03223 | Giúp em học Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2024 | 58 |
227 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03243 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2024 | 58 |
228 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03248 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 25/09/2024 | 58 |
229 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03259 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4/1 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/2024 | 58 |
230 | Nguyễn Thị Kim Anh | | STKC-03268 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4/2 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/2024 | 58 |
231 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01300 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2024 | 57 |
232 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01301 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/09/2024 | 57 |
233 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03296 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 26/09/2024 | 57 |
234 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03303 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2024 | 57 |
235 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03431 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn. | 26/09/2024 | 57 |
236 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03306 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2024 | 57 |
237 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02860 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2024 | 85 |
238 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01000 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 85 |
239 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01131 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2024 | 85 |
240 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02822 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 85 |
241 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02439 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 85 |
242 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02739 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 29/08/2024 | 85 |
243 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02885 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 29/08/2024 | 85 |
244 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01249 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 28/08/2024 | 86 |
245 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01242 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
246 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01223 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
247 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02980 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
248 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01252 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
249 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01154 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 86 |
250 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01163 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 86 |
251 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01168 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
252 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02916 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
253 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02974 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
254 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-03266 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
255 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02934 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
256 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02930 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 86 |
257 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02900 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
258 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02906 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
259 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02862 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
260 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02868 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
261 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02877 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
262 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02446 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
263 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02383 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 22/08/2024 | 92 |
264 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02377 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/08/2024 | 92 |
265 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02325 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2024 | 92 |
266 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02326 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2024 | 92 |
267 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02340 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2024 | 92 |
268 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02366 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 22/08/2024 | 92 |
269 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02591 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHÓA | 22/08/2024 | 92 |
270 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00893 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 22/08/2024 | 92 |
271 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00879 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
272 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00862 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2024 | 92 |
273 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00871 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 92 |
274 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STKC-03353 | Truyện đọc 3 | Hoàng Hoà Bình | 10/10/2024 | 43 |
275 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STKC-03277 | Truyện đọc 4 | Hoàng Hoà Bình | 10/10/2024 | 43 |
276 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STKC-02646 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 10/10/2024 | 43 |
277 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STKC-02512 | KỂ CHUYỆN GƯƠNG HIẾU THẢO | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 11/11/2024 | 11 |
278 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00828 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 11 |
279 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00822 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 11 |
280 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00650 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀNG | SONG DƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
281 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00646 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀNG | SONG DƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
282 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00643 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀNG | SONG DƯƠNG | 11/11/2024 | 11 |
283 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00639 | CHÚ MÈO ĐÁNH RĂNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
284 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00627 | NĂM HŨ VÀNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
285 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00619 | SỰ TÍCH HỒ GƯƠM | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
286 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00614 | CÁO THỎ VÀ GÀ TRỐNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
287 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00593 | TẤM CÁM - TAM CAM | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2024 | 11 |
288 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00575 | VỊT CON XẤU XÍ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
289 | Nhữ Thị Hạnh | | SGKC-02969 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 45 |
290 | Nhữ Thị Hạnh | | SGKC-02915 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 45 |
291 | Nhữ Thị Hạnh | | SGKC-02864 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 45 |
292 | Nhữ Thị Hạnh | | SGKC-02871 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 45 |
293 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00942 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
294 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00947 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
295 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00927 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
296 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SGKC-03451 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết, | 25/09/2024 | 58 |
297 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SGKC-03520 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết, | 25/09/2024 | 58 |
298 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SGKC-03568 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2024 | 58 |
299 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00976 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/08/2024 | 104 |
300 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00919 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 10/08/2024 | 104 |
301 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02206 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/08/2024 | 104 |
302 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01199 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 17/10/2024 | 36 |
303 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01285 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 17/10/2024 | 36 |
304 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01317 | Giáo dục thể chất 3 | Đinh Quang Ngọc | 17/10/2024 | 36 |
305 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00827 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 17/10/2024 | 36 |
306 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00918 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 17/10/2024 | 36 |
307 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-03326 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 17/10/2024 | 36 |
308 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02854 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 17/10/2024 | 36 |
309 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02205 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 17/10/2024 | 36 |
310 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02586 | GIÓA DỤC THỂ CHẤT 2 | NGYỄN DUY QUYẾT | 17/10/2024 | 36 |
311 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02630 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 17/10/2024 | 36 |
312 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02429 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/08/2024 | 104 |
313 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02884 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 10/08/2024 | 104 |
314 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02466 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 10/08/2024 | 104 |
315 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02780 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/08/2024 | 104 |
316 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02731 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT TẬP 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/08/2024 | 104 |
317 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02771 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/08/2024 | 104 |
318 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02470 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/08/2024 | 104 |
319 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02493 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
320 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02537 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/08/2024 | 104 |
321 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02849 | LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 10/08/2024 | 104 |
322 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02447 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
323 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02443 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
324 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02458 | TIẾNG ANH 4/1 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
325 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02459 | TIẾNG ANH 4/2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
326 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02453 | TIẾNG ANH 4- SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 10/08/2024 | 104 |
327 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02519 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 10/08/2024 | 104 |
328 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02839 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/08/2024 | 104 |
329 | Phạm Thị Bích | | SGKC-03237 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2024 | 104 |
330 | Phạm Thị Bích | | SGKC-02886 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 25/09/2024 | 58 |
331 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02374 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
332 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02362 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
333 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02386 | VỞ BÀI TẬP tNXH 2 | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 88 |
334 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02323 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/08/2024 | 88 |
335 | Phạm Thị Hương | | SNV-00886 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 88 |
336 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02404 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
337 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02331 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
338 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02342 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
339 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02356 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
340 | Phạm Thị Hương | | SNV-00861 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 88 |
341 | Phạm Thị Hương | | SNV-00872 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 88 |
342 | Phạm Thị Hương | | STKC-02648 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 09/10/2024 | 44 |
343 | Phạm Thị Hương | | STKC-02672 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/10/2024 | 44 |
344 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00200 | Thế giới trong ta số CD169/3/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
345 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00201 | Thế giới trong ta sô 467 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
346 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00202 | Thế giới trong ta sô 467 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
347 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00203 | Thế giới trong ta sô 467 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
348 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00204 | Thế giới trong ta sô 468 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
349 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00205 | Thế giới trong ta sô 468 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
350 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00206 | Thế giới trong ta sô 468 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
351 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00207 | Thế giới trong ta sô CĐ 170 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
352 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00208 | Thế giới trong ta sô CĐ 170 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
353 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00209 | Thế giới trong ta sô CĐ 170 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
354 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00210 | Thế giới trong ta sô CĐ 171 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
355 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00211 | Thế giới trong ta sô CĐ 171 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
356 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00212 | Thế giới trong ta sô CĐ 171 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
357 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00213 | Thế giới trong ta sô CĐ 172- số thangs/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
358 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00214 | Thế giới trong ta sô CĐ 172- số thangs/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
359 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00215 | Thế giới trong ta sô CĐ 172- số thangs/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
360 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00216 | Thế giới trong ta sô CĐ 173- số tháng 9/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
361 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00217 | Thế giới trong ta sô CĐ 173- số tháng 9/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
362 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00218 | Thế giới trong ta sô CĐ 173- số tháng 9/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
363 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00219 | Thế giới trong ta sô CĐ 174- số tháng 10/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
364 | Phạm Thị Linh Chi | 5 C | TGTT-00220 | Thế giới trong ta sô CĐ 174- số tháng 10/2017 | ĐÀO NAM SƠN | 08/11/2024 | 14 |
365 | Trần Thị Hương | | SGKC-02401 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/10/2024 | 31 |
366 | Trần Thị Hương | | SGKC-02371 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/10/2024 | 31 |
367 | Trần Thị Hương | | SGKC-02589 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/10/2024 | 31 |
368 | Trần Thị Hương | | SGKC-02572 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/10/2024 | 31 |
369 | Trần Thị Hương | | SNV-00864 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/10/2024 | 31 |
370 | Trần Thị Hương | | SNV-00869 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/10/2024 | 31 |
371 | Trần Thị Hương | | SNV-00870 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 22/10/2024 | 31 |
372 | Trần Thị Hương | | STKC-02677 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 17/09/2024 | 66 |
373 | Trần Thị Hương | | STKC-02674 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 17/09/2024 | 66 |
374 | Trần Thị Hương | | STKC-02647 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 17/09/2024 | 66 |
375 | Trần Thị Hương | | STKC-02643 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 17/09/2024 | 66 |
376 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01844 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 84 |
377 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01723 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 30/08/2024 | 84 |
378 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02414 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 84 |
379 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01733 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 84 |
380 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01775 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 84 |
381 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02564 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 84 |
382 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02622 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 84 |
383 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01717 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 84 |
384 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-01140 | LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 03/09/2024 | 80 |
385 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02523 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
386 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02820 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 03/09/2024 | 80 |
387 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02473 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/09/2024 | 80 |
388 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02889 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/2 | PHƯƠNG NGA | 03/09/2024 | 80 |
389 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02719 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4 | PHƯƠNG NGA | 03/09/2024 | 80 |
390 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02467 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 03/09/2024 | 80 |
391 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02882 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 03/09/2024 | 80 |
392 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02489 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2024 | 80 |
393 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-01130 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 03/09/2024 | 80 |
394 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02513 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 03/09/2024 | 80 |
395 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-01146 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
396 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02870 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
397 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02730 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT TẬP 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 03/09/2024 | 80 |
398 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02784 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 03/09/2024 | 80 |
399 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02879 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
400 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00995 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
401 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00997 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 80 |
402 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02560 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/08/2024 | 104 |
403 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02476 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 10/08/2024 | 104 |
404 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02097 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 10/08/2024 | 104 |
405 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02077 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/08/2024 | 104 |
406 | Triệu Thị Quế | | SNV-00920 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 10/08/2024 | 104 |
407 | Triệu Thị Quế | | SNV-00969 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/08/2024 | 104 |
408 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02568 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 77 |
409 | Vũ Thị Đào | | SGKC-03208 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 77 |
410 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01720 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 77 |
411 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01727 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 06/09/2024 | 77 |
412 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01861 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | bùi Sỹ Tụng | 06/09/2024 | 77 |
413 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02611 | TOÁN 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 77 |
414 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01734 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 77 |
415 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02632 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 77 |
416 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01771 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 77 |
417 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02413 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
418 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02416 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 77 |
419 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01849 | Tập Viết 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
420 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01841 | Vở bài tập tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
421 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01840 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
422 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01846 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 77 |
423 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01839 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 72 |
424 | Vũ Thị Đào | | SNV-00801 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 28/10/2024 | 25 |
425 | Vũ Thị Đào | | STKC-02798 | Giúp em học Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/10/2024 | 44 |
426 | Vũ Thị Đào | | STKC-02802 | Giúp em học Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/10/2024 | 44 |
427 | Vũ Thị Đào | | STKC-02561 | 500 BÀI TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/10/2024 | 44 |
428 | Vũ Thị Đào | | STKC-02943 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 09/10/2024 | 44 |
429 | Vũ Thị Đào | | STKC-02564 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/10/2024 | 44 |
430 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00948 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
431 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02178 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
432 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02145 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/08/2024 | 88 |
433 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00925 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
434 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02184 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
435 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02161 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 26/08/2024 | 88 |
436 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00943 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
437 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02210 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
438 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02133 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
439 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00982 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
440 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02080 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
441 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02101 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
442 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00952 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
443 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02105 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 26/08/2024 | 88 |
444 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02187 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 26/08/2024 | 88 |
445 | Vũ Thị Duyên | | STKC-01001 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 28/08/2024 | 86 |
446 | Vũ Thị Duyên | | STKC-00966 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Anh Xuân | 28/08/2024 | 86 |
447 | Vũ Thị Duyên | | STKC-02552 | ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 3/1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/08/2024 | 86 |
448 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00450 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
449 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00451 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
450 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00452 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
451 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00453 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
452 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00454 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
453 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00455 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
454 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00456 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
455 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00457 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
456 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00458 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
457 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00459 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
458 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00460 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
459 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00461 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
460 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00462 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
461 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00463 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
462 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00464 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
463 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00465 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
464 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00466 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
465 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00467 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
466 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00468 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
467 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00469 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
468 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00470 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
469 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00471 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
470 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00472 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
471 | Vũ Thị Hà Chi | 4 A | STN-00473 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 11/11/2024 | 11 |
472 | Vũ Thị Hường | | STKC-02555 | BÀI TẬP TUẦN TOÁN 3/2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/08/2024 | 88 |
473 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02863 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
474 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02827 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
475 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02876 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
476 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02769 | VỞ TH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 88 |
477 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02437 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 26/08/2024 | 88 |
478 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02783 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/08/2024 | 88 |
479 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02772 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
480 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02718 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4 | PHƯƠNG NGA | 26/08/2024 | 88 |
481 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02774 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
482 | Vũ Thị Hường | | SNV-01143 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
483 | Vũ Thị Hường | | SNV-01123 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 88 |
484 | Vũ Thị Hường | | SNV-01127 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 26/08/2024 | 88 |
485 | Vũ Thị Hường | | SNV-00998 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2024 | 88 |
486 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03298 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 70 |
487 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03304 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 13/09/2024 | 70 |
488 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03305 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thị Thanh Bình, Lê Thông | 13/09/2024 | 70 |
489 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 70 |
490 | Vũ Thị Lê | | SGKC-03138 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 11/09/2024 | 72 |
491 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-250.01 | Toán tuổi thơ số 264 + 265/11 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
492 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-250.02 | Toán tuổi thơ số 264 + 265/11 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
493 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-250.03 | Toán tuổi thơ số 264 + 265/11 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
494 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-250.04 | Toán tuổi thơ số 264 + 265/11 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
495 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-250.05 | Toán tuổi thơ số 264 + 265/11 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
496 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-249.01 | Toán tuổi thơ số 263/10 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
497 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-249.02 | Toán tuổi thơ số 263/10 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
498 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-249.03 | Toán tuổi thơ số 263/10 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
499 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-249.04 | Toán tuổi thơ số 263/10 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
500 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-249.05 | Toán tuổi thơ số 263/10 /2022 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
501 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-256.01 | Toán tuổi thơ số 271/ 4 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
502 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-256.02 | Toán tuổi thơ số 271/ 4 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
503 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-256.03 | Toán tuổi thơ số 271/ 4 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
504 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-256.04 | Toán tuổi thơ số 271/ 4 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
505 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-256.05 | Toán tuổi thơ số 271/ 4 /2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
506 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-257.01 | Toán tuổi thơ số 270/3/2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
507 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-257.02 | Toán tuổi thơ số 270/3/2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
508 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-257.03 | Toán tuổi thơ số 270/3/2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
509 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-257.04 | Toán tuổi thơ số 270/3/2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
510 | Vũ Thị Phương Chi | 5 B | TTUT-257.05 | Toán tuổi thơ số 270/3/2023 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 13/11/2024 | 9 |
511 | Vũ Thị Quyên | | SNV-01015 | ÂM NHẠC 4 | HOÀNG LONG | 16/10/2024 | 37 |
512 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00157 | Nghệ Thuật Lớp 2 | Hoàng Long | 10/08/2024 | 104 |
513 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00168 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 10/08/2024 | 104 |
514 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00815 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/08/2024 | 104 |
515 | Vũ Thị Thu | | SNV-00881 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14/10/2024 | 39 |
516 | Vũ Thị Thu | | SNV-01006 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/10/2024 | 39 |
517 | Vũ Thị Thu | | SNV-00903 | Mĩ thuật 1 | NguyễnTuấn Cường | 14/10/2024 | 39 |
518 | Vũ Thị Thu | | SNV-00964 | MĨ THUẬT 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/10/2024 | 39 |
519 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02393 | VỞ BÀI TẬP MĨ THUẬT 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/10/2024 | 39 |
520 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02625 | MĨ THUẬT 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 14/10/2024 | 39 |
521 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02515 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/10/2024 | 39 |
522 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02144 | VỞ BÀI TẬP MĨ THUẬT 3 | NguyễnTuấn Cường | 14/10/2024 | 39 |
523 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02742 | VỞ BÀI TẬP MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 14/10/2024 | 39 |
524 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02110 | MĨ THUẬT 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/10/2024 | 39 |
525 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02978 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
526 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03283 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
527 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03288 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
528 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03275 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
529 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03260 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
530 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03015 | VBT Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/08/2024 | 86 |
531 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02987 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2024 | 86 |
532 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03007 | VTH Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 86 |
533 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03039 | VBT Công Nghệ 5 | Đặng Văn Nghĩa | 28/08/2024 | 86 |
534 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02912 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
535 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-03028 | VBT Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 86 |
536 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02909 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2024 | 86 |
537 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02929 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 86 |
538 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02919 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
539 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02939 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
540 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01221 | Khoa Học 5 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2024 | 86 |
541 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2024 | 86 |
542 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01241 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 28/08/2024 | 86 |
543 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01210 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 86 |
544 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01204 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 28/08/2024 | 86 |
545 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01253 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2024 | 86 |
546 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01170 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 86 |
547 | Vũ Thị Thúy | | SNV-01155 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 86 |
548 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02490 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 79 |
549 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02859 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 79 |
550 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02440 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |
551 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02875 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |
552 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02435 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 04/09/2024 | 79 |
553 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02736 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 04/09/2024 | 79 |
554 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02732 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT TẬP 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2024 | 79 |
555 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02782 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 04/09/2024 | 79 |
556 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01125 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 79 |
557 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01129 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 79 |
558 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-00992 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |
559 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-00999 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 79 |