| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01727 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 04/12/2025 | 8 |
| 2 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-03658 | Toán 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2025 | 8 |
| 3 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01723 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 04/12/2025 | 8 |
| 4 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-03675 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2025 | 8 |
| 5 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02605 | TOÁN 1/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/12/2025 | 8 |
| 6 | Dương Thị Toan | | SGKC-02919 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 04/12/2025 | 8 |
| 7 | Dương Thị Toan | | SGKC-02907 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/12/2025 | 8 |
| 8 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02182 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/08/2025 | 121 |
| 9 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02176 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/08/2025 | 121 |
| 10 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02109 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 13/08/2025 | 121 |
| 11 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02084 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/08/2025 | 121 |
| 12 | Lê Thị Lương | | SGKC-02884 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 01/12/2025 | 11 |
| 13 | Lê Thị Lương | | SGKC-02785 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 01/12/2025 | 11 |
| 14 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02374 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/12/2025 | 11 |
| 15 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02383 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 01/12/2025 | 11 |
| 16 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-03653 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/12/2025 | 11 |
| 17 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-03096 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 01/12/2025 | 11 |
| 18 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02357 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/12/2025 | 11 |
| 19 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00862 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2025 | 8 |
| 20 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00871 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 04/12/2025 | 8 |
| 21 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01199 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 87 |
| 22 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00916 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 87 |
| 23 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00976 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 87 |
| 24 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01147 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 87 |
| 25 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-03329 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 87 |
| 26 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02854 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 87 |
| 27 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02209 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 87 |
| 28 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02586 | GIÓA DỤC THỂ CHẤT 2 | NGYỄN DUY QUYẾT | 16/09/2025 | 87 |
| 29 | Phạm Thị Hương | | STKC-02567 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/09/2025 | 94 |
| 30 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02327 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 105 |
| 31 | Phạm Thị Hương | | SGKC-03535 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 105 |
| 32 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02633 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 105 |
| 33 | Phạm Thị Hương | | STKC-00792 | Trò chơi học tập tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 04/09/2025 | 99 |
| 34 | Phạm Thị Hương | | STKC-02674 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 99 |
| 35 | Phạm Thị Hương | | STKC-02675 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 99 |
| 36 | Phạm Thị Hương | | STKC-02654 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 99 |
| 37 | Phạm Thị Hương | | STKC-02659 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 99 |
| 38 | Phạm Thị Hương | | STKC-02386 | Bài tập cuối tuần 3/1 | ĐÀO LÃI | 04/09/2025 | 99 |
| 39 | Phạm Thị Hương | | STKC-01850 | Bồi dưỡng HSG VIOLYMPIC Toán 5 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2025 | 99 |
| 40 | Phạm Thị Hương | | SNV-01332 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 99 |
| 41 | Phạm Thị Hương | | SNV-00898 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 99 |
| 42 | Phạm Thị Hương | | SNV-00790 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 99 |
| 43 | Phạm Thị Hương | | SNV-00886 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 99 |
| 44 | Trần Thị Hương | | SNV-00872 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 04/12/2025 | 8 |
| 45 | Trần Thị Hương | | SGKC-02339 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/12/2025 | 8 |
| 46 | Trần Thị Hương | | SGKC-02372 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/12/2025 | 8 |
| 47 | Trần Thị Hương | | SGKC-03090 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/12/2025 | 8 |
| 48 | Trần Thị Hương | | SNV-00863 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2025 | 8 |
| 49 | Trần Thị Hương | | SNV-00865 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2025 | 8 |
| 50 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02560 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 123 |
| 51 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02476 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 123 |
| 52 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02097 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 123 |
| 53 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02077 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 123 |
| 54 | Triệu Thị Quế | | SNV-00920 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 123 |
| 55 | Triệu Thị Quế | | SNV-00969 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 123 |
| 56 | Vũ Thị Duyến | | SNV-00927 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 95 |
| 57 | Vũ Thị Duyến | | SNV-00947 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 95 |
| 58 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02149 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2025 | 95 |
| 59 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02178 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 95 |
| 60 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02210 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 95 |
| 61 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02082 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 95 |
| 62 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02161 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2025 | 95 |
| 63 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02181 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 95 |
| 64 | Vũ Thị Hường | | SNV-01156 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 123 |
| 65 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 93 |
| 66 | Vũ Thị Quyên | | SNV-01183 | Âm Nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 93 |
| 67 | Vũ Thị Quyên | | SNV-01013 | ÂM NHẠC 4 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 93 |
| 68 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00912 | Âm nhạc lớp 2 | Hoàng long | 10/09/2025 | 93 |
| 69 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00818 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 93 |
| 70 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00930 | ÂM NHẠC 3 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 93 |