| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 2 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00813 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 3 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00808 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 51 |
| 4 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00899 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 22 |
| 5 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02687 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 53 |
| 6 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02656 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 08/09/2025 | 53 |
| 7 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02651 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 08/09/2025 | 53 |
| 8 | Đào Thị Hồng Xuyến | | STKC-02689 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 53 |
| 9 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01725 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 63 |
| 10 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 63 |
| 11 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01861 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | bùi Sỹ Tụng | 29/08/2025 | 63 |
| 12 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-03208 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 63 |
| 13 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01717 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 14 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00792 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 15 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01768 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 16 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02634 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 63 |
| 17 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-01351 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 63 |
| 18 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02637 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 63 |
| 19 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02566 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 63 |
| 20 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00812 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 21 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01735 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 22 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02362 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 53 |
| 23 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-01772 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 53 |
| 24 | Dương Thị Toan | | SGKC-03282 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 52 |
| 25 | Dương Thị Toan | | SGKC-03290 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 52 |
| 26 | Dương Thị Toan | | SGKC-03003 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 09/09/2025 | 52 |
| 27 | Dương Thị Toan | | SGKC-01838 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 57 |
| 28 | Dương Thị Toan | | SGKC-03322 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 29 | Dương Thị Toan | | SGKC-02978 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 30 | Dương Thị Toan | | SGKC-02929 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 57 |
| 31 | Dương Thị Toan | | SNV-01206 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 32 | Dương Thị Toan | | SNV-01241 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 33 | Dương Thị Toan | | SGKC-02910 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 53 |
| 34 | Dương Thị Toan | | SGKC-02919 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 53 |
| 35 | Dương Thị Toan | | SGKC-02974 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 36 | Dương Thị Toan | | SGKC-02917 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 37 | Dương Thị Toan | | SGKC-02909 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 81 |
| 38 | Dương Thị Toan | | SGKC-02903 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 81 |
| 39 | Dương Thị Toan | | SNV-01155 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 81 |
| 40 | Dương Thị Toan | | SNV-01169 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 41 | Dương Thị Toan | | SNV-01163 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 81 |
| 42 | Dương Thị Toan | | STKC-02512 | KỂ CHUYỆN GƯƠNG HIẾU THẢO | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 13/10/2025 | 18 |
| 43 | Dương Thị Toan | | STKC-02539 | KỂ CHUYỆN ĐẠO ĐỨC VÀ CÁCH LÀM NGƯỜI | HOÀNG GIANG | 13/10/2025 | 18 |
| 44 | Dương Thị Toan | | STKC-02524 | KỂ CHUYỆN TRẠNG VIỆT NAM | GS. VŨ NGỌC KHÁNH | 13/10/2025 | 18 |
| 45 | Dương Thị Toan | | STKC-01907 | Người thầy của tôi/1 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 46 | Dương Thị Toan | | STKC-01920 | Người thầy của tôi/3 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 47 | Dương Thị Toan | | STKC-01933 | Dưới mái trường thân yêu/3 | LÊ THANH SỬ | 13/10/2025 | 18 |
| 48 | Dương Thị Toan | | STKC-01928 | Dưới mái trường thân yêu/2 | LÊ THANH SỬ | 13/10/2025 | 18 |
| 49 | Dương Thị Toan | | STKC-01924 | Dưới mái trường thân yêu/1 | LÊ THANH SỬ | 13/10/2025 | 18 |
| 50 | Dương Thị Toan | | STKC-02534 | KỂ CHUYỆN THẦN ĐỒNG VIỆT NAM | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 13/10/2025 | 18 |
| 51 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02182 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/08/2025 | 79 |
| 52 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02176 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/08/2025 | 79 |
| 53 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02109 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 13/08/2025 | 79 |
| 54 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02084 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/08/2025 | 79 |
| 55 | Lê Thị Mai | | SGKC-02325 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2025 | 52 |
| 56 | Lê Thị Mai | | SGKC-02572 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 52 |
| 57 | Lê Thị Mai | | SNV-00872 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 58 | Lê Thị Mai | | SNV-00984 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 52 |
| 59 | Lê Văn Đương | | SNV-01128 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 18/08/2025 | 74 |
| 60 | Lê Văn Đương | | SNV-00998 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 74 |
| 61 | Lê Văn Đương | | SNV-01123 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 74 |
| 62 | Lê Văn Đương | | SGKC-02537 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/08/2025 | 74 |
| 63 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01207 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 52 |
| 64 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02907 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 52 |
| 65 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03348 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 52 |
| 66 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01264 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 52 |
| 67 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01168 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 68 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SNV-01154 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 52 |
| 69 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02916 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 70 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-03324 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 15/09/2025 | 46 |
| 71 | Nguyễn Thị Kim Anh | | SGKC-02982 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2025 | 46 |
| 72 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02860 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 52 |
| 73 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02868 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 52 |
| 74 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01124 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 57 |
| 75 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01288 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 57 |
| 76 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01301 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 57 |
| 77 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01300 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 78 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00995 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 79 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01001 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 80 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01131 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 81 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-01125 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 57 |
| 82 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02815 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 57 |
| 83 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02771 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 57 |
| 84 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02827 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 57 |
| 85 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-03382 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 86 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-03311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 57 |
| 87 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02872 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 88 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02538 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 89 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02492 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 90 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-02441 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 91 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02382 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 29/08/2025 | 63 |
| 92 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02377 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 29/08/2025 | 63 |
| 93 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02340 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 63 |
| 94 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02366 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 63 |
| 95 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02356 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 63 |
| 96 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00890 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 09/10/2025 | 22 |
| 97 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00530 | TRUYỆN THIẾU NHI VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 13/10/2025 | 18 |
| 98 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00627 | NĂM HŨ VÀNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/10/2025 | 18 |
| 99 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00639 | CHÚ MÈO ĐÁNH RĂNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/10/2025 | 18 |
| 100 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00614 | CÁO THỎ VÀ GÀ TRỐNG | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/10/2025 | 18 |
| 101 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00650 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀNG | SONG DƯƠNG | 13/10/2025 | 18 |
| 102 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00370 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 13/10/2025 | 18 |
| 103 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00190 | Khỉ và cá sấu | TRẦN ANH TUÂN | 13/10/2025 | 18 |
| 104 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00727 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 13/10/2025 | 18 |
| 105 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00886 | Truyện cổ tích song ngữ Việt - Anh | Nguyễn Như Quỳnh | 13/10/2025 | 18 |
| 106 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00666 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 13/10/2025 | 18 |
| 107 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00683 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 13/10/2025 | 18 |
| 108 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00574 | VỊT CON XẤU XÍ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 13/10/2025 | 18 |
| 109 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00593 | TẤM CÁM - TAM CAM | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/10/2025 | 18 |
| 110 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00647 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VÀNG | SONG DƯƠNG | 13/10/2025 | 18 |
| 111 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00892 | Truyện cổ tích song ngữ Việt - Anh | Nguyễn Như Quỳnh | 13/10/2025 | 18 |
| 112 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STN-00531 | TRUYỆN THIẾU NHI VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 13/10/2025 | 18 |
| 113 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01199 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 45 |
| 114 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00916 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 45 |
| 115 | Phạm Hải Tùng | | SNV-00976 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 45 |
| 116 | Phạm Hải Tùng | | SNV-01147 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 45 |
| 117 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-03329 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 45 |
| 118 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02854 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 45 |
| 119 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02209 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 45 |
| 120 | Phạm Hải Tùng | | SGKC-02586 | GIÓA DỤC THỂ CHẤT 2 | NGYỄN DUY QUYẾT | 16/09/2025 | 45 |
| 121 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02327 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 63 |
| 122 | Phạm Thị Hương | | SGKC-03535 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 63 |
| 123 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02633 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 63 |
| 124 | Phạm Thị Hương | | STKC-00792 | Trò chơi học tập tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 04/09/2025 | 57 |
| 125 | Phạm Thị Hương | | STKC-02674 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 57 |
| 126 | Phạm Thị Hương | | STKC-02675 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 57 |
| 127 | Phạm Thị Hương | | STKC-02654 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 57 |
| 128 | Phạm Thị Hương | | STKC-02659 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 57 |
| 129 | Phạm Thị Hương | | STKC-02386 | Bài tập cuối tuần 3/1 | ĐÀO LÃI | 04/09/2025 | 57 |
| 130 | Phạm Thị Hương | | STKC-01850 | Bồi dưỡng HSG VIOLYMPIC Toán 5 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2025 | 57 |
| 131 | Phạm Thị Hương | | SNV-01332 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 57 |
| 132 | Phạm Thị Hương | | SNV-00898 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 57 |
| 133 | Phạm Thị Hương | | SNV-00790 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 134 | Phạm Thị Hương | | SNV-00886 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 135 | Phạm Thị Hương | | STKC-02567 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/09/2025 | 52 |
| 136 | Trần Thị Hương | | SGKC-02341 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 52 |
| 137 | Trần Thị Hương | | SGKC-02371 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 51 |
| 138 | Trần Thị Hương | | SGKC-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 51 |
| 139 | Trần Thị Hương | | SNV-00867 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 140 | Trần Thị Hương | | SNV-00864 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 141 | Trần Thị Hương | | SNV-00870 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 142 | Trần Thị Hương | | STKC-02645 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 63 |
| 143 | Trần Thị Hương | | STKC-02676 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2025 | 63 |
| 144 | Trần Thị Hương | | STKC-02672 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2025 | 63 |
| 145 | Trần Thị Hương | | STKC-02640 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 63 |
| 146 | Trần Thi Liễu | | SGKC-03152 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 50 |
| 147 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01834 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 11/09/2025 | 50 |
| 148 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01846 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 50 |
| 149 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02616 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 50 |
| 150 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02560 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 81 |
| 151 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02476 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 81 |
| 152 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02097 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 81 |
| 153 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02077 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 81 |
| 154 | Triệu Thị Quế | | SNV-00920 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 81 |
| 155 | Triệu Thị Quế | | SNV-00969 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 81 |
| 156 | Vũ Thị Đào | | STKC-02683 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 63 |
| 157 | Vũ Thị Đào | | STKC-02655 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 63 |
| 158 | Vũ Thị Đào | | STKC-02688 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 63 |
| 159 | Vũ Thị Đào | | STKC-02652 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 63 |
| 160 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01713 | Vở bài tập tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 161 | Vũ Thị Đào | | STKC-01747 | Bài tập cuối tuần Toán 1/2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 29/08/2025 | 63 |
| 162 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01803 | Tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 163 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01719 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 164 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01749 | Tập Viết 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 165 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02417 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 63 |
| 166 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02639 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 63 |
| 167 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02622 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 63 |
| 168 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01769 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 169 | Vũ Thị Đào | | SGKC-03604 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 63 |
| 170 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01835 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 63 |
| 171 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01721 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 63 |
| 172 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01813 | Toán 1/2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 173 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02605 | TOÁN 1/1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 63 |
| 174 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02385 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2025 | 52 |
| 175 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02370 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2025 | 52 |
| 176 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02379 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 52 |
| 177 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02376 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 52 |
| 178 | Vũ Thị Duyến | | SNV-00927 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 53 |
| 179 | Vũ Thị Duyến | | SNV-00947 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 53 |
| 180 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02149 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2025 | 53 |
| 181 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02178 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 53 |
| 182 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02210 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 53 |
| 183 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02082 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 53 |
| 184 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02161 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2025 | 53 |
| 185 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02181 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 53 |
| 186 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03260 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/08/2025 | 81 |
| 187 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03275 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/08/2025 | 81 |
| 188 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03285 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/08/2025 | 81 |
| 189 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02937 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/08/2025 | 81 |
| 190 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03031 | VBT Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 11/08/2025 | 81 |
| 191 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03023 | VBT Tiếng Việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2025 | 81 |
| 192 | Vũ Thị Hường | | SGKC-03000 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2025 | 81 |
| 193 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02904 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 81 |
| 194 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02912 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 81 |
| 195 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02971 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 196 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02918 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 197 | Vũ Thị Hường | | SNV-01173 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 81 |
| 198 | Vũ Thị Hường | | SNV-01156 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 81 |
| 199 | Vũ Thị Hường | | SNV-01164 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 81 |
| 200 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 51 |
| 201 | Vũ Thị Quyên | | SNV-01183 | Âm Nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 202 | Vũ Thị Quyên | | SNV-01013 | ÂM NHẠC 4 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 51 |
| 203 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00912 | Âm nhạc lớp 2 | Hoàng long | 10/09/2025 | 51 |
| 204 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00818 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 51 |
| 205 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00930 | ÂM NHẠC 3 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 51 |
| 206 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00945 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 207 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00936 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 208 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00925 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 209 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02663 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2025 | 57 |
| 210 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02080 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 57 |
| 211 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02184 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 212 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-02172 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 57 |
| 213 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02905 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 214 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02935 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 215 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02972 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 57 |
| 216 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02913 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 57 |
| 217 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02977 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 218 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02931 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 57 |
| 219 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02908 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 57 |
| 220 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01242 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 57 |
| 221 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01209 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 57 |
| 222 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01170 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 57 |
| 223 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01157 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 57 |
| 224 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01161 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 57 |