STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hiền | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 29 |
2 | Đặng Thị Hiền | SNV-00813 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 29 |
3 | Đặng Thị Hiền | SNV-00808 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 29 |
4 | Đặng Thị Hiền | SNV-00899 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2025 | 0 |
5 | Đào Thị Hồng Xuyến | STKC-02687 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 31 |
6 | Đào Thị Hồng Xuyến | STKC-02656 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 08/09/2025 | 31 |
7 | Đào Thị Hồng Xuyến | STKC-02651 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 08/09/2025 | 31 |
8 | Đào Thị Hồng Xuyến | STKC-02689 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 31 |
9 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-01725 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 41 |
10 | Đào Thị Hồng Xuyến | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 41 |
11 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-01861 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | bùi Sỹ Tụng | 29/08/2025 | 41 |
12 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-03208 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2025 | 41 |
13 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-01717 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
14 | Đào Thị Hồng Xuyến | SNV-00792 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 41 |
15 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-01768 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 41 |
16 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-02634 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 41 |
17 | Đào Thị Hồng Xuyến | SNV-01351 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 41 |
18 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-02637 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 41 |
19 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-02566 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 41 |
20 | Đào Thị Hồng Xuyến | SNV-00812 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
21 | Đào Thị Hồng Xuyến | SGKC-01735 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 41 |
22 | Đỗ Thị Hạnh | SGKC-02362 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 31 |
23 | Đỗ Thị Hạnh | SGKC-01772 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 31 |
24 | Dương Thị Toan | SGKC-03282 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 30 |
25 | Dương Thị Toan | SGKC-03290 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 30 |
26 | Dương Thị Toan | SGKC-03003 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 09/09/2025 | 30 |
27 | Dương Thị Toan | SGKC-01838 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 35 |
28 | Dương Thị Toan | SGKC-03322 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
29 | Dương Thị Toan | SGKC-02978 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
30 | Dương Thị Toan | SGKC-02929 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 35 |
31 | Dương Thị Toan | SNV-01206 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
32 | Dương Thị Toan | SNV-01241 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
33 | Dương Thị Toan | SGKC-02910 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 31 |
34 | Dương Thị Toan | SGKC-02919 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 31 |
35 | Dương Thị Toan | SGKC-02974 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
36 | Dương Thị Toan | SGKC-02917 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
37 | Dương Thị Toan | SGKC-02909 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 59 |
38 | Dương Thị Toan | SGKC-02903 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 59 |
39 | Dương Thị Toan | SNV-01155 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 59 |
40 | Dương Thị Toan | SNV-01169 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
41 | Dương Thị Toan | SNV-01163 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 59 |
42 | Hoàng Kiên Chung | SGKC-02182 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 13/08/2025 | 57 |
43 | Hoàng Kiên Chung | SGKC-02176 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 13/08/2025 | 57 |
44 | Hoàng Kiên Chung | SGKC-02109 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 13/08/2025 | 57 |
45 | Hoàng Kiên Chung | SGKC-02084 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/08/2025 | 57 |
46 | Lê Thị Mai | SGKC-02325 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2025 | 30 |
47 | Lê Thị Mai | SGKC-02572 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 30 |
48 | Lê Thị Mai | SNV-00872 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 30 |
49 | Lê Thị Mai | SNV-00984 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 30 |
50 | Lê Văn Đương | SNV-01128 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 18/08/2025 | 52 |
51 | Lê Văn Đương | SNV-00998 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/08/2025 | 52 |
52 | Lê Văn Đương | SNV-01123 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/08/2025 | 52 |
53 | Lê Văn Đương | SGKC-02537 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/08/2025 | 52 |
54 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-01207 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 30 |
55 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-02907 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 30 |
56 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-03348 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 30 |
57 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-01264 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2025 | 30 |
58 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-01168 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 30 |
59 | Nguyễn Thị Kim Anh | SNV-01154 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 30 |
60 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-02916 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 30 |
61 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-03324 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 15/09/2025 | 24 |
62 | Nguyễn Thị Kim Anh | SGKC-02982 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2025 | 24 |
63 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02860 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 30 |
64 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02868 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 30 |
65 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01124 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 35 |
66 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01288 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 35 |
67 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01301 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 35 |
68 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01300 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
69 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-00995 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
70 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01001 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
71 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01131 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
72 | Nguyễn Thị Nguyên | SNV-01125 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 35 |
73 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02815 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 35 |
74 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02771 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 35 |
75 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02827 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 35 |
76 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-03382 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
77 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-03311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 35 |
78 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02872 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
79 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02538 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
80 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02492 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
81 | Nguyễn Thị Nguyên | SGKC-02441 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
82 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGKC-02382 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 29/08/2025 | 41 |
83 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGKC-02377 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 29/08/2025 | 41 |
84 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGKC-02340 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 41 |
85 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGKC-02366 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 41 |
86 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGKC-02356 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 41 |
87 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV-00871 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 25/09/2025 | 14 |
88 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV-00926 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2025 | 14 |
89 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV-01127 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2025 | 14 |
90 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV-00890 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 09/10/2025 | 0 |
91 | Phạm Hải Tùng | SNV-01199 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 23 |
92 | Phạm Hải Tùng | SNV-00916 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 23 |
93 | Phạm Hải Tùng | SNV-00976 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 23 |
94 | Phạm Hải Tùng | SNV-01147 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 23 |
95 | Phạm Hải Tùng | SGKC-03329 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 23 |
96 | Phạm Hải Tùng | SGKC-02854 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 23 |
97 | Phạm Hải Tùng | SGKC-02209 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 23 |
98 | Phạm Hải Tùng | SGKC-02586 | GIÓA DỤC THỂ CHẤT 2 | NGYỄN DUY QUYẾT | 16/09/2025 | 23 |
99 | Phạm Thị Hương | SGKC-02327 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 41 |
100 | Phạm Thị Hương | SGKC-03535 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 41 |
101 | Phạm Thị Hương | SGKC-02633 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 41 |
102 | Phạm Thị Hương | STKC-00792 | Trò chơi học tập tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 04/09/2025 | 35 |
103 | Phạm Thị Hương | STKC-02674 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 35 |
104 | Phạm Thị Hương | STKC-02675 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/09/2025 | 35 |
105 | Phạm Thị Hương | STKC-02654 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 35 |
106 | Phạm Thị Hương | STKC-02659 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 04/09/2025 | 35 |
107 | Phạm Thị Hương | STKC-02386 | Bài tập cuối tuần 3/1 | ĐÀO LÃI | 04/09/2025 | 35 |
108 | Phạm Thị Hương | STKC-01850 | Bồi dưỡng HSG VIOLYMPIC Toán 5 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2025 | 35 |
109 | Phạm Thị Hương | SNV-01332 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 35 |
110 | Phạm Thị Hương | SNV-00898 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 35 |
111 | Phạm Thị Hương | SNV-00790 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
112 | Phạm Thị Hương | SNV-00886 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
113 | Phạm Thị Hương | STKC-02567 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/09/2025 | 30 |
114 | Trần Thị Hương | SGKC-02341 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2025 | 30 |
115 | Trần Thị Hương | SGKC-02371 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 29 |
116 | Trần Thị Hương | SGKC-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 29 |
117 | Trần Thị Hương | SNV-00867 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
118 | Trần Thị Hương | SNV-00864 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
119 | Trần Thị Hương | SNV-00870 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 41 |
120 | Trần Thị Hương | STKC-02645 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 41 |
121 | Trần Thị Hương | STKC-02676 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2025 | 41 |
122 | Trần Thị Hương | STKC-02672 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2025 | 41 |
123 | Trần Thị Hương | STKC-02640 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 41 |
124 | Trần Thi Liễu | SGKC-03152 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
125 | Trần Thi Liễu | SGKC-01834 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 11/09/2025 | 28 |
126 | Trần Thi Liễu | SGKC-01846 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2025 | 28 |
127 | Trần Thi Liễu | SGKC-02616 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 28 |
128 | Triệu Thị Quế | SGKC-02560 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 59 |
129 | Triệu Thị Quế | SGKC-02476 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 59 |
130 | Triệu Thị Quế | SGKC-02097 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 59 |
131 | Triệu Thị Quế | SGKC-02077 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 59 |
132 | Triệu Thị Quế | SNV-00920 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/08/2025 | 59 |
133 | Triệu Thị Quế | SNV-00969 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/08/2025 | 59 |
134 | Vũ Thị Đào | STKC-02683 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 41 |
135 | Vũ Thị Đào | STKC-02655 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 41 |
136 | Vũ Thị Đào | STKC-02688 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 1/2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/08/2025 | 41 |
137 | Vũ Thị Đào | STKC-02652 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 1/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 29/08/2025 | 41 |
138 | Vũ Thị Đào | SGKC-01713 | Vở bài tập tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
139 | Vũ Thị Đào | STKC-01747 | Bài tập cuối tuần Toán 1/2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 29/08/2025 | 41 |
140 | Vũ Thị Đào | SGKC-01803 | Tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
141 | Vũ Thị Đào | SGKC-01719 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
142 | Vũ Thị Đào | SGKC-01749 | Tập Viết 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
143 | Vũ Thị Đào | SGKC-02417 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 41 |
144 | Vũ Thị Đào | SGKC-02639 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 41 |
145 | Vũ Thị Đào | SGKC-02622 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 41 |
146 | Vũ Thị Đào | SGKC-01769 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 41 |
147 | Vũ Thị Đào | SGKC-03604 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn. | 29/08/2025 | 41 |
148 | Vũ Thị Đào | SGKC-01835 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 41 |
149 | Vũ Thị Đào | SGKC-01721 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 29/08/2025 | 41 |
150 | Vũ Thị Đào | SGKC-01813 | Toán 1/2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 41 |
151 | Vũ Thị Đào | SGKC-02605 | TOÁN 1/1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 41 |
152 | Vũ Thị Duyên | SGKC-02385 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2025 | 30 |
153 | Vũ Thị Duyên | SGKC-02370 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2025 | 30 |
154 | Vũ Thị Duyên | SGKC-02379 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 30 |
155 | Vũ Thị Duyên | SGKC-02376 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 30 |
156 | Vũ Thị Duyến | SNV-00927 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 31 |
157 | Vũ Thị Duyến | SNV-00947 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 31 |
158 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02149 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2025 | 31 |
159 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02178 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 31 |
160 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02210 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 31 |
161 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02082 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 31 |
162 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02161 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2025 | 31 |
163 | Vũ Thị Duyến | SGKC-02181 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 31 |
164 | Vũ Thị Hường | SGKC-03260 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/08/2025 | 59 |
165 | Vũ Thị Hường | SGKC-03275 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/08/2025 | 59 |
166 | Vũ Thị Hường | SGKC-03285 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/08/2025 | 59 |
167 | Vũ Thị Hường | SGKC-02937 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/08/2025 | 59 |
168 | Vũ Thị Hường | SGKC-03031 | VBT Toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 11/08/2025 | 59 |
169 | Vũ Thị Hường | SGKC-03023 | VBT Tiếng Việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2025 | 59 |
170 | Vũ Thị Hường | SGKC-03000 | VBT Tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/08/2025 | 59 |
171 | Vũ Thị Hường | SGKC-02904 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 59 |
172 | Vũ Thị Hường | SGKC-02912 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/08/2025 | 59 |
173 | Vũ Thị Hường | SGKC-02971 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
174 | Vũ Thị Hường | SGKC-02918 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
175 | Vũ Thị Hường | SNV-01173 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 11/08/2025 | 59 |
176 | Vũ Thị Hường | SNV-01156 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 59 |
177 | Vũ Thị Hường | SNV-01164 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/08/2025 | 59 |
178 | Vũ Thị Quyên | SNV-00804 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 29 |
179 | Vũ Thị Quyên | SNV-01183 | Âm Nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 29 |
180 | Vũ Thị Quyên | SNV-01013 | ÂM NHẠC 4 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 29 |
181 | Vũ Thị Quyên | SNV-00912 | Âm nhạc lớp 2 | Hoàng long | 10/09/2025 | 29 |
182 | Vũ Thị Quyên | SNV-00818 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 29 |
183 | Vũ Thị Quyên | SNV-00930 | ÂM NHẠC 3 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 29 |
184 | Vũ Thị Thúy | SNV-00945 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
185 | Vũ Thị Thúy | SNV-00936 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
186 | Vũ Thị Thúy | SNV-00925 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
187 | Vũ Thị Thúy | SGKC-02663 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2025 | 35 |
188 | Vũ Thị Thúy | SGKC-02080 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 35 |
189 | Vũ Thị Thúy | SGKC-02184 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
190 | Vũ Thị Thúy | SGKC-02172 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2025 | 35 |
191 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02905 | TIẾNG VIỆT 5/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
192 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02935 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
193 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02972 | Toán 5/2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 35 |
194 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02913 | Toán 5/1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 35 |
195 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02977 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
196 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02931 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 35 |
197 | Vũ Thị Vân Anh | SGKC-02908 | TIẾNG VIỆT 5/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2025 | 35 |
198 | Vũ Thị Vân Anh | SNV-01242 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 04/09/2025 | 35 |
199 | Vũ Thị Vân Anh | SNV-01209 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 04/09/2025 | 35 |
200 | Vũ Thị Vân Anh | SNV-01170 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 35 |
201 | Vũ Thị Vân Anh | SNV-01157 | TIẾNG VIỆT 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 35 |
202 | Vũ Thị Vân Anh | SNV-01161 | TIẾNG VIỆT 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 35 |