STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02416 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
2 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02567 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
3 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02620 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
4 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01723 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
5 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-02414 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
6 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01751 | Tập Viết 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
7 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01770 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
8 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01725 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
9 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01734 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
10 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01845 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
11 | Đặng Thị Hiền | | SGKC-01814 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
12 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00803 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
13 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00814 | Tiếng Việt 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
14 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00806 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
15 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00895 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2023 | 229 |
16 | Đặng Thị Hiền | | SNV-00790 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
17 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01837 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
18 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01861 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 1 | bùi Sỹ Tụng | 20/09/2023 | 229 |
19 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00890 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 20/09/2023 | 229 |
20 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-02624 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
21 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01843 | Vở bài tập tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
22 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SGKC-01724 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 111 |
23 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00805 | Tiếng Việt 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
24 | Đào Thị Hồng Xuyến | | SNV-00800 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
25 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02352 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 110 |
26 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02345 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 110 |
27 | Đỗ Thị Hạnh | | SNV-00866 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 110 |
28 | Đỗ Thị Hạnh | | SNV-00871 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 02/11/2023 | 186 |
29 | Đỗ Thị Hạnh | | SNV-00879 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2023 | 186 |
30 | Đỗ Thị Hạnh | | SGKC-02322 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/11/2023 | 186 |
31 | Dương Thị Toan | | SNV-01124 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 210 |
32 | Dương Thị Toan | | SNV-00992 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 210 |
33 | Dương Thị Toan | | SNV-01001 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 210 |
34 | Dương Thị Toan | | SNV-01145 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 09/10/2023 | 210 |
35 | Dương Thị Toan | | SNV-01137 | LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 09/10/2023 | 210 |
36 | Dương Thị Toan | | SNV-01129 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 210 |
37 | Dương Thị Toan | | SGKC-00746 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 27/10/2023 | 192 |
38 | Dương Thị Toan | | SGKC-00766 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 27/10/2023 | 192 |
39 | Dương Thị Toan | | SGKC-00736 | Bài tập toán lớp 4 | Đỗ Đình Hoan | 27/10/2023 | 192 |
40 | Dương Thị Toan | | SGKC-01433 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/10/2023 | 192 |
41 | Dương Thị Toan | | SGKC-02167 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/2 | LÊ ANH VINH | 27/10/2023 | 192 |
42 | Dương Thị Toan | | SGKC-02161 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 27/10/2023 | 192 |
43 | Dương Thị Toan | | SGKC-02527 | VỎE BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
44 | Dương Thị Toan | | SGKC-02523 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
45 | Dương Thị Toan | | SGKC-02512 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 20/09/2023 | 229 |
46 | Dương Thị Toan | | SGKC-02546 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 20/09/2023 | 229 |
47 | Dương Thị Toan | | SGKC-02538 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
48 | Dương Thị Toan | | SGKC-02531 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
49 | Dương Thị Toan | | SGKC-02440 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
50 | Dương Thị Toan | | SGKC-02429 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
51 | Dương Thị Toan | | SGKC-02437 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
52 | Dương Thị Toan | | SGKC-02468 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
53 | Dương Thị Toan | | SGKC-02444 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
54 | Dương Thị Toan | | SGKC-02492 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
55 | Dương Thị Toan | | SGKC-02484 | VỞ BÀI TẬP ĐỌA ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
56 | Dương Thị Toan | | SGKC-02470 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
57 | Dương Thị Toan | | SGKC-02506 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/1 | PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
58 | Dương Thị Toan | | SGKC-02497 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
59 | Dương Thị Toan | | SGKC-02423 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
60 | Dương Thị Toan | | SGKC-02534 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
61 | Dương Thị Toan | | SGKC-02879 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
62 | Dương Thị Toan | | SGKC-02889 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/2 | PHƯƠNG NGA | 16/01/2024 | 111 |
63 | Dương Thị Toan | | SGKC-02739 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 16/01/2024 | 111 |
64 | Dương Thị Toan | | SGKC-02489 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 111 |
65 | Dương Thị Toan | | SGKC-02870 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 111 |
66 | Dương Thị Toan | | SGKC-02732 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT TẬP 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 16/01/2024 | 111 |
67 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02678 | TOÁN 3/2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/01/2024 | 109 |
68 | Hoàng Kiên Chung | | SGKC-02120 | TIẾM VIỆT 3/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2024 | 109 |
69 | Hoàng Kiên Chung | | SNV-00928 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
70 | Lê Thị Lương | | SNV-00743 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5/2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 20/09/2023 | 229 |
71 | Lê Thị Lương | | SNV-00393 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
72 | Lê Thị Lương | | SNV-00398 | Bài soạn Tiếng việt 5 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 20/09/2023 | 229 |
73 | Lê Thị Lương | | SNV-00401 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 20/09/2023 | 229 |
74 | Lê Thị Lương | | SNV-00374 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 20/09/2023 | 229 |
75 | Lê Thị Lương | | SNV-00368 | Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
76 | Lê Thị Lương | | SNV-00416 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
77 | Lê Thị Lương | | SNV-00421 | Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 229 |
78 | Lê Thị Lương | | SGKC-01579 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
79 | Lê Thị Lương | | SGKC-01095 | VBT Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 110 |
80 | Lê Thị Mai | | SGKC-02350 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/01/2024 | 103 |
81 | Lê Thị Mai | | SGKC-02347 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/01/2024 | 103 |
82 | Lê Thị Mai | | SGKC-02338 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
83 | Lê Thị Mai | | SNV-00872 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
84 | Lê Thị Mai | | SNV-00861 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
85 | Lê Thị Mai | | SGKC-02591 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHÓA | 20/09/2023 | 229 |
86 | Lê Văn Đương | | STKC-00259 | Bồi dưỡng toán tiểu học lớp 3 | Lê Hải Châu | 20/09/2023 | 229 |
87 | Lê Văn Đương | | SNV-00392 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
88 | Lê Văn Đương | | SGKC-00980 | Kĩ Thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 20/09/2023 | 229 |
89 | Lê Văn Đương | | SGKC-00938 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
90 | Lê Văn Đương | | SGKC-01534 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
91 | Lê Văn Đương | | SGKC-00959 | Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 229 |
92 | Lê Văn Đương | | SNV-00431 | Thiết kế bài giảng lịch sử lớp 5 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
93 | Lê Văn Đương | | SNV-00412 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
94 | Lê Văn Đương | | SNV-00428 | Thiết kế bài giảng lịch sử lớp 5 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
95 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-01552 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
96 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-00986 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2023 | 229 |
97 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-00953 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
98 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-00958 | Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 229 |
99 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-01524 | Tiếng việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 229 |
100 | Nguyễn Thị Nguyên | | SGKC-01522 | Tiếng việt 5/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 229 |
101 | Nguyễn Thị Nguyên | | STKC-02581 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 5/1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20/09/2023 | 229 |
102 | Nguyễn Thị Nguyên | | STKC-02579 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 5/2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20/09/2023 | 229 |
103 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00413 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
104 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00303 | Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 20/09/2023 | 229 |
105 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00433 | Kĩ Thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 20/09/2023 | 229 |
106 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00443 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 20/09/2023 | 229 |
107 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00420 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 2 | Phạm Thu Hà | 20/09/2023 | 229 |
108 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00418 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 20/09/2023 | 229 |
109 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00426 | Thiết kế bài giảng lịch sử lớp 5 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
110 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00395 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
111 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00390 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
112 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00740 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5/1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 20/09/2023 | 229 |
113 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00746 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG Toán 5/1 | NGUYỄN TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
114 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00370 | Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
115 | Nguyễn Thị Nguyên | | SNV-00430 | Thiết kế bài giảng lịch sử lớp 5 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
116 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01819 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 229 |
117 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02366 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | NGUỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
118 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02326 | ĐẠO ĐỨC 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
119 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02875 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
120 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02877 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
121 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02618 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
122 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01803 | Tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2023 | 214 |
123 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02595 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
124 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02344 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
125 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02175 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
126 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02697 | TIẾNG VIỆT 3/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 05/10/2023 | 214 |
127 | Nguyễn Thị Phương Dung | | STKC-02735 | KHÔNG GIA ĐÌNH | HUỲNH LÝ | 30/11/2023 | 158 |
128 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01813 | Toán 1/2 | Hà Huy Khoái | 31/10/2023 | 188 |
129 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01735 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 31/10/2023 | 188 |
130 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02353 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
131 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02359 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
132 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02184 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
133 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02674 | TOÁN 3/2 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
134 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02859 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
135 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02869 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 31/10/2023 | 188 |
136 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02368 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/2 | LÊ ANH VINH | 08/01/2024 | 119 |
137 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02379 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/01/2024 | 119 |
138 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02354 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/01/2024 | 119 |
139 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02346 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/01/2024 | 119 |
140 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV-00867 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
141 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01758 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 06/03/2024 | 61 |
142 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02807 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 06/03/2024 | 61 |
143 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-01537 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/03/2024 | 61 |
144 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02107 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 06/03/2024 | 61 |
145 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-00644 | Khoa học lớp 4 | Bùi Phương Nga | 06/03/2024 | 61 |
146 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGKC-02325 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/03/2024 | 61 |
147 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00949 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/10/2023 | 207 |
148 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00941 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
149 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00927 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
150 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SNV-00937 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
151 | Nhữ Thị Thanh Loan | | SGKC-02163 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
152 | Phạm Thị Hương | | STN-00350 | Shin- Cậu bé bút chì/ 33 | ĐỖ THỊ CHÂM | 18/10/2023 | 201 |
153 | Phạm Thị Hương | | STN-00339 | 114 truyện cười hiện đại hay nhất | TIẾU NHÂN | 18/10/2023 | 201 |
154 | Phạm Thị Hương | | STN-00175 | Những nàng công chúa xinh đẹp | THANH HUYỀN | 18/10/2023 | 201 |
155 | Phạm Thị Hương | | STN-00357 | Shin- Cậu bé bút chì/ 72 | HÀ THỦY | 18/10/2023 | 201 |
156 | Phạm Thị Hương | | STN-00356 | Truyện kể trước khi ngủ | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 18/10/2023 | 201 |
157 | Phạm Thị Hương | | STN-00567 | TRUYỆN THIẾU NHI VIỆT NAM | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/10/2023 | 201 |
158 | Phạm Thị Hương | | STN-00573 | VỊT CON XẤU XÍ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/10/2023 | 201 |
159 | Phạm Thị Hương | | STN-00577 | VỊT CON XẤU XÍ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 18/10/2023 | 201 |
160 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02370 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
161 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02381 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
162 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02343 | TIẾNG VIỆT 2/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
163 | Phạm Thị Hương | | SNV-00719 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 2/1 | NGUYỄN TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
164 | Phạm Thị Hương | | SNV-00712 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 2/1 | NGUYỄN TRẠI | 20/09/2023 | 229 |
165 | Phạm Thị Hương | | SNV-00860 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
166 | Phạm Thị Hương | | SNV-00870 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
167 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02593 | TOÁN 2/2 | HÀ HUY KHÓA | 16/01/2024 | 111 |
168 | Phạm Thị Hương | | SGKC-02348 | TIẾNG VIỆT 2/12 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 111 |
169 | Trần Thị Hương | | STKC-02677 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 20/09/2023 | 229 |
170 | Trần Thị Hương | | STKC-02674 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TIẾNG VIỆT 2/1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 20/09/2023 | 229 |
171 | Trần Thị Hương | | STKC-02648 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/1 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 20/09/2023 | 229 |
172 | Trần Thị Hương | | STKC-02643 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC MÔN TOÁN 2/2 | ĐỖTIẾN ĐẠT | 20/09/2023 | 229 |
173 | Trần Thị Hương | | SNV-00889 | Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
174 | Trần Thị Hương | | SNV-00876 | Tự nhiên và xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 229 |
175 | Trần Thị Hương | | SNV-00893 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 | Bùi Sỹ Tụng | 20/09/2023 | 229 |
176 | Trần Thị Hương | | SNV-00874 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
177 | Trần Thị Hương | | SNV-00869 | Tiếng Việt 2/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
178 | Trần Thị Hương | | SNV-00863 | Tiếng Việt 2/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
179 | Trần Thị Hương | | SGKC-02389 | VỞ BÀI TẬP tNXH 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 195 |
180 | Trần Thị Hương | | SGKC-02324 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 195 |
181 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01805 | Tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/12/2023 | 154 |
182 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02633 | ĐẠO ĐỨC 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/12/2023 | 154 |
183 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02564 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 04/12/2023 | 154 |
184 | Trần Thi Liễu | | SGKC-01832 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
185 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02636 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
186 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02619 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 111 |
187 | Trần Thi Liễu | | SGKC-02610 | TOÁN 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 111 |
188 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02151 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 11/01/2024 | 116 |
189 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02210 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/01/2024 | 116 |
190 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00956 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/01/2024 | 116 |
191 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00952 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | VŨ VĂN HÙNG | 11/01/2024 | 116 |
192 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00921 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 11/01/2024 | 116 |
193 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00925 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/01/2024 | 116 |
194 | Trần Thị Phương Ngân | | SNV-00938 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/01/2024 | 116 |
195 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02122 | TIẾM VIỆT 3/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/01/2024 | 116 |
196 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02105 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 11/01/2024 | 116 |
197 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02166 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/2 | LÊ ANH VINH | 11/01/2024 | 116 |
198 | Trần Thị Phương Ngân | | SGKC-02174 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 11/01/2024 | 116 |
199 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02560 | TIN HỌC 4 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2023 | 229 |
200 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02476 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 20/09/2023 | 229 |
201 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02097 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 20/09/2023 | 229 |
202 | Triệu Thị Quế | | SGKC-02077 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2023 | 229 |
203 | Triệu Thị Quế | | SNV-00920 | CÔNG NGHỆ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 20/09/2023 | 229 |
204 | Triệu Thị Quế | | SNV-00969 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2023 | 229 |
205 | Vũ Đình Trinh | | SNV-00929 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
206 | Vũ Đình Trinh | | SNV-00939 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
207 | Vũ Đình Trinh | | SNV-00982 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
208 | Vũ Đình Trinh | | SNV-00942 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
209 | Vũ Đình Trinh | | SNV-00947 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
210 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02145 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
211 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02162 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
212 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02169 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
213 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02101 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
214 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02152 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
215 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02132 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
216 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02186 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 20/09/2023 | 229 |
217 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02080 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
218 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02135 | TẬP VIẾT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
219 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02155 | TẬP VIẾT 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
220 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02108 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 20/09/2023 | 229 |
221 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02123 | TIẾM VIỆT 3/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
222 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02178 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
223 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02218 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20/09/2023 | 229 |
224 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02183 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
225 | Vũ Đình Trinh | | SGKC-02173 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
226 | Vũ Thị Đào | | SNV-00802 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2023 | 202 |
227 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01749 | Tập Viết 1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
228 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01844 | Tập Viết 1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
229 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02609 | TOÁN 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
230 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02418 | TIẾNG VIỆT 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
231 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02411 | TIẾNG VIỆT 1/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
232 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02622 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
233 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01810 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 229 |
234 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01842 | Vở bài tập tiếng việt1/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
235 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01718 | Vở bài tập tiếng việt1/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 229 |
236 | Vũ Thị Đào | | SGKC-02639 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
237 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01726 | Vở bài tập toán 1/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
238 | Vũ Thị Đào | | SGKC-01834 | Vở bài tập toán 1/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2023 | 229 |
239 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00973 | TIẾNG ANH 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/09/2023 | 229 |
240 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00926 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
241 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00965 | TIN HỌC 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2023 | 229 |
242 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00948 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
243 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00955 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
244 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00943 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
245 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00936 | TIẾNG VIỆT 3 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
246 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00213 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
247 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02149 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
248 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02089 | VỞ BÀI TẬP TIN HỌC 3 | HOÀNG THỊ MAI | 20/09/2023 | 229 |
249 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02160 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/1 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
250 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02168 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
251 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02104 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
252 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02150 | VỞ BÀI TẬPTIẾN VIỆT 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
253 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02130 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
254 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02185 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 20/09/2023 | 229 |
255 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02084 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
256 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02139 | TẬP VIẾT 3/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
257 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02159 | TẬP VIẾT 3/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
258 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02109 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | MAI SỸ TUẤN, | 20/09/2023 | 229 |
259 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02121 | TIẾM VIỆT 3/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
260 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02177 | TIẾNG VIỆT 3/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
261 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02212 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
262 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02172 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
263 | Vũ Thị Duyên | | SGKC-02181 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
264 | Vũ Thị Duyến | | STN-00342 | Thạch sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 31/10/2023 | 188 |
265 | Vũ Thị Duyến | | STN-00044 | Sự tích quả dưa hấu | Cồ Thanh Đam | 31/10/2023 | 188 |
266 | Vũ Thị Duyến | | STN-00099 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 31/10/2023 | 188 |
267 | Vũ Thị Duyến | | STKC-02517 | KỂ CHUYỆN TRÍ THÔNG MINH | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 04/10/2023 | 215 |
268 | Vũ Thị Duyến | | STKC-02514 | KỂ CHUYỆN GƯƠNG HIẾU THẢO | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 04/10/2023 | 215 |
269 | Vũ Thị Duyến | | STKC-02531 | KỂ CHUYỆN THẦN ĐỒNG VIỆT NAM | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 04/10/2023 | 215 |
270 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-01769 | Vở bài tập đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
271 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-01775 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 229 |
272 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02568 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
273 | Vũ Thị Duyến | | SGKC-02637 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN XÃ HỘI 1 | MAI SỸ TUẤN | 20/09/2023 | 229 |
274 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02878 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/12/2023 | 157 |
275 | Vũ Thị Hường | | STKC-00416 | Tuyển chọn các bài toán có lời văn lớp 4 | Phạm Đình Thực | 06/12/2023 | 152 |
276 | Vũ Thị Hường | | STKC-00437 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 4 | Nguyễn Danh Ninh | 06/12/2023 | 152 |
277 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02200 | TIẾNG ANH - SBT 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 201 |
278 | Vũ Thị Hường | | SNV-01140 | LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 03/10/2023 | 216 |
279 | Vũ Thị Hường | | SNV-01142 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
280 | Vũ Thị Hường | | SNV-01125 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/10/2023 | 216 |
281 | Vũ Thị Hường | | SNV-01131 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 03/10/2023 | 216 |
282 | Vũ Thị Hường | | SNV-00996 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
283 | Vũ Thị Hường | | SNV-00997 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
284 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02171 | TOÁN 3 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
285 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02182 | TOÁN 3/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
286 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02421 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
287 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02498 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
288 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02507 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/1 | PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
289 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02434 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
290 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02467 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
291 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02486 | VỞ BÀI TẬP ĐỌA ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
292 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02432 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
293 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02511 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 20/09/2023 | 229 |
294 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02528 | VỎE BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
295 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02529 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
296 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02535 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
297 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02539 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 | ĐING QUANG NGỌC | 20/09/2023 | 229 |
298 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02545 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 20/09/2023 | 229 |
299 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02490 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
300 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02472 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
301 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02448 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
302 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02442 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
303 | Vũ Thị Hường | | SGKC-02521 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
304 | Vũ Thị Lê | | SNV-00662 | Teach young learners english- sách hướng dẫn kĩ thuật dạy tiếng anh cho GV TH | Nguyễn Quốc Hùng | 04/10/2023 | 215 |
305 | Vũ Thị Thu | | SNV-01006 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 02/11/2023 | 186 |
306 | Vũ Thị Thu | | SNV-00903 | Mĩ thuật 1 | NguyễnTuấn Cường | 20/09/2023 | 229 |
307 | Vũ Thị Thu | | SNV-00680 | Dạy Mĩ Thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2023 | 229 |
308 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02629 | MĨ THUẬT 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20/09/2023 | 229 |
309 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02599 | MĨ THUẬT 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2023 | 229 |
310 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02113 | MĨ THUẬT 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2023 | 229 |
311 | Vũ Thị Thu | | SGKC-02839 | MĨ THUẬT 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2023 | 229 |
312 | Vũ Thị Thu | | SGKC-01562 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
313 | Vũ Thị Thu | | SNV-00963 | MĨ THUẬT 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 20/09/2023 | 229 |
314 | Vũ Thị Thu | | SNV-00881 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2023 | 229 |
315 | Vũ Thị Thuy | | SNV-01127 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 03/10/2023 | 216 |
316 | Vũ Thị Thuy | | SNV-01144 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
317 | Vũ Thị Thuy | | SNV-01141 | LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 03/10/2023 | 216 |
318 | Vũ Thị Thuy | | SNV-00998 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
319 | Vũ Thị Thuy | | SNV-00995 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/10/2023 | 216 |
320 | Vũ Thị Thuy | | SNV-01123 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/10/2023 | 216 |
321 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02526 | VỎE BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
322 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02522 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
323 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02509 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 20/09/2023 | 229 |
324 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02547 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 20/09/2023 | 229 |
325 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02536 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
326 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02530 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
327 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02439 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
328 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02430 | VỞ THỰC HÀNH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
329 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02436 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
330 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02466 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
331 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02445 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
332 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02491 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
333 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02485 | VỞ BÀI TẬP ĐỌA ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
334 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02469 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
335 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02508 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4/1 | PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
336 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02496 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
337 | Vũ Thị Thuy | | SGKC-02422 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
338 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00419 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 20/09/2023 | 229 |
339 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00444 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 20/09/2023 | 229 |
340 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00429 | Thiết kế bài giảng lịch sử lớp 5 | Nguyễn Trại | 20/09/2023 | 229 |
341 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00372 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 20/09/2023 | 229 |
342 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00414 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
343 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00741 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5/1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 20/09/2023 | 229 |
344 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00371 | Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
345 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00386 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
346 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01049 | VBT Toán lớp 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
347 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01539 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
348 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-00925 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
349 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01089 | VBT Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
350 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-00916 | Toán lớp 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
351 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01168 | VBT đạo đưc lớp 5 | Lưu Thu Thuy | 20/09/2023 | 229 |
352 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01548 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
353 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01119 | VBT Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
354 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01576 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
355 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-00947 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2023 | 229 |
356 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01588 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
357 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01556 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
358 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01087 | VBT Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 229 |
359 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01051 | VBT Toán lớp 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 229 |
360 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-01063 | VBT Toán lớp 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 17/01/2024 | 110 |
361 | Vũ Thị Thúy | | SGKC-00936 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 111 |
362 | Vũ Thị Thúy | | SNV-00397 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 111 |
363 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02874 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/02/2024 | 76 |
364 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02493 | TOÁN 4/2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 76 |
365 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02815 | ĐẠO ĐỨC 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
366 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02773 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 229 |
367 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02820 | CÔNG NGHỆ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 20/09/2023 | 229 |
368 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02716 | VỞ LUYỆN VIẾT CHỮ ĐẸP 4 | PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 229 |
369 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02779 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
370 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02752 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 20/09/2023 | 229 |
371 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02736 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/2 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
372 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02884 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4/1 | LÊ ANH VINH | 20/09/2023 | 229 |
373 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02769 | VỞ TH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
374 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02881 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
375 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02822 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 229 |
376 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02537 | TOÁN 4/1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 229 |
377 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02548 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 4 | VŨ MINH GIANG | 20/09/2023 | 229 |
378 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02519 | KHOA HỌC 4 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 229 |
379 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02495 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
380 | Vũ Thị Vân Anh | | SGKC-02525 | VỎE BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4/2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/09/2023 | 229 |
381 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-00994 | TIẾNG VIỆT 4/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/10/2023 | 215 |
382 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01000 | TIẾNG VIỆT 4/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/10/2023 | 215 |
383 | Vũ Thị Vân Anh | | SNV-01128 | TOÁN 4 | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 215 |