Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00015
| Hứa Văn Ân | Truyền thống tôn sư trọng đạo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 1998 | 12000 | Thanh lý | | BB01 |
2 |
SDD-00017
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VN về GD đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | Thanh lý | | 01 |
3 |
SDD-00018
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc VN về GD đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | Thanh lý | | 01 |
4 |
SDD-00020
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | Thanh lý | | 01 |
5 |
SDD-00024
| Nguyễn Trường Chinh | Tại sao đàn ông nói dối đàn bà nói nhiều tập 1 | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 26000 | Thanh lý | | 01 |
6 |
SDD-00025
| Thanh Hương | Lòng dũng cảm | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 6500 | Thanh lý | | 01 |
7 |
SDD-00027
| Thanh Hương | Tình bạn | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | Thanh lý | | 01 |
8 |
SDD-00030
| Thanh Hương | Lòng quyết tâm | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6000 | Thanh lý | | 01 |
9 |
SDD-00031
| Bích Nga | Lòng nhân ái | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 5500 | Thanh lý | | 01 |
10 |
SDD-00032
| Lương Hùng | Tự do và hòa bình | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | Thanh lý | | 01 |
|